So sánh các card đồ hoạ

Các card đồ hoạ

Các card đồ hoạ ATI

ATI

Những card đồ hoạ ATI mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
ATI Mobility Radeon 7000
M6 (Mobility)
M6 AGP 4x 7 tháng 11 2021
ATI FireMV 2200 PCI
FireMV Multi-View
RV280 PCI 30 tháng 8 2020
ATI FireMV 2400 PCI
FireMV Multi-View
RV380 PCI 30 tháng 8 2020
ATI Radeon X1550
Radeon R500 PCIe
RV515 PCIe 1.0 x16 30 tháng 8 2020
ATI Radeon X1550
Radeon R500 PCIe
RV505 PCIe 1.0 x16 30 tháng 8 2020
ATI FireMV 2250
FireMV Multi-View
RV516 PCIe 1.0 x16 30 tháng 8 2020
ATI FireMV 2200
FireMV Multi-View
RV370 PCIe 1.0 x16 30 tháng 8 2020
ATI FireMV 2250 PCIe x1
FireMV Multi-View
RV516 PCIe 1.0 x1 30 tháng 8 2020
ATI FireMV 2400 PCIe x1
FireMV Multi-View
RV380 PCIe 2.0 x1 30 tháng 8 2020
ATI Radeon X1550
Radeon R500 PCIe
RV516 PCIe 1.0 x16 30 tháng 8 2020

Xem tất cả các card đồ hoạ ATI

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ Intel

Intel

Những card đồ hoạ Intel mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
Intel UHD Graphics 770
HD Graphics (Alder Lake)
Alder Lake GT1 Ring Bus 4 tháng 11 2021
Intel UHD Graphics 750
HD Graphics (Rocket Lake)
Rocket Lake GT1 Ring Bus 28 tháng 7 2021
Intel UHD Graphics
HD Graphics (Rocket Lake)
Rocket Lake GT1 Ring Bus 28 tháng 7 2021
Intel UHD Graphics
Iris Xe Graphics-M (Tiger Lake)
Tiger Lake GT1 Ring Bus 28 tháng 7 2021
Intel UHD Graphics P750
HD Graphics-W (Rocket Lake)
Rocket Lake GT1 Ring Bus 28 tháng 7 2021
Intel UHD Graphics 730
HD Graphics (Rocket Lake)
Rocket Lake GT1 Ring Bus 28 tháng 7 2021
Intel Arctic Sound 1T
Xe Graphics
Arctic Sound PCIe 4.0 x16 27 tháng 7 2021
Intel Arctic Sound 2T
Xe Graphics
Arctic Sound PCIe 4.0 x16 27 tháng 7 2021
Intel UHD Graphics
HD Graphics-M (Jasper Lake)
Jasper Lake GT1 Ring Bus 11 tháng 1 2021
Intel H3C XG310
H3C Graphics
DG1 PCIe 3.0 x16 11 tháng 11 2020

Xem tất cả các card đồ hoạ Intel

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ AMD

AMD

Những card đồ hoạ AMD mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
AMD Radeon Instinct MI210
Radeon Instinct
Aldebaran PCIe 4.0 x16 1 tháng 12 2021
AMD Radeon Instinct MI250
Radeon Instinct
Aldebaran PCIe 4.0 x16 8 tháng 11 2021
AMD Radeon Pro V620
Radeon Pro
Navi 21 PCIe 4.0 x16 4 tháng 11 2021
AMD Radeon Instinct MI250X
Radeon Instinct
Aldebaran PCIe 4.0 x16 31 tháng 10 2021
AMD Radeon RX 7900 XT
Navi III
Navi 31 PCIe 4.0 x16 31 tháng 10 2021
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro Mac
Navi 21 PCIe 4.0 x16 3 tháng 8 2021
AMD Radeon Pro W6900X
Radeon Pro Mac
Navi 21 PCIe 4.0 x16 3 tháng 8 2021
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro Mac
Navi 21 PCIe 4.0 x16 3 tháng 8 2021
AMD Radeon RX 6600 XT
Navi II
Navi 23 PCIe 4.0 x8 30 tháng 7 2021
AMD Radeon RX 6600
Navi II
Navi 23 PCIe 4.0 x8 30 tháng 7 2021

Xem tất cả các card đồ hoạ AMD

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ 3dfx

3dfx

Những card đồ hoạ 3dfx mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
3dfx Voodoo4 4500 PCI
Voodoo4
VSA-100 PCI 13 tháng 10 2000
3dfx Voodoo4 4500 AGP
Voodoo4
VSA-100 AGP 4x 13 tháng 10 2000
3dfx Voodoo5 5500 PCI
Voodoo5
VSA-100 PCI 22 tháng 6 2000
3dfx Voodoo5 5500 AGP
Voodoo5
VSA-100 AGP 2x 22 tháng 6 2000
3dfx Velocity 100
Voodoo3
Avenger AGP 2x 26 tháng 7 1999
3dfx Voodoo3 3500 TV AGP
Voodoo3
Avenger AGP 2x 1 tháng 6 1999
3dfx Voodoo3 2000 AGP
Voodoo3
Avenger AGP 2x 3 tháng 4 1999
3dfx Voodoo3 2000 PCI
Voodoo3
Avenger PCI 3 tháng 4 1999
3dfx Voodoo3 3000 AGP
Voodoo3
Avenger AGP 2x 3 tháng 4 1999
3dfx Voodoo3 3000 PCI
Voodoo3
Avenger PCI 3 tháng 4 1999

Xem tất cả các card đồ hoạ 3dfx

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ NVIDIA

NVIDIA

Những card đồ hoạ NVIDIA mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce 20
TU106 PCIe 3.0 x16 1 tháng 1 2022
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce 30
GA102 PCIe 4.0 x16 1 tháng 1 2022
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 16 GB
GeForce 30
GA104 PCIe 4.0 x16 1 tháng 1 2022
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX (5xx)
GA107S PCIe 4.0 x8 26 tháng 12 2021
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce 20 Mobile
GA107S PCIe 3.0 x16 26 tháng 12 2021
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce 30
GA106 PCIe 4.0 x16 26 tháng 12 2021
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce 30
GA106 PCIe 4.0 x16 26 tháng 12 2021
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX (5xx)
TU117 PCIe 4.0 x8 26 tháng 12 2021
NVIDIA RTX A2000 12 GB
Quadro
GA106 PCIe 4.0 x16 23 tháng 11 2021
NVIDIA RTX A4500
Quadro
GA102 PCIe 4.0 x16 14 tháng 11 2021

Xem tất cả các card đồ hoạ NVIDIA

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ Matrox

Matrox

Những card đồ hoạ Matrox mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
Matrox Parhelia Precision SGT
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia HR256
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia Precision SDT
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia PCI
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia DL256
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 29 tháng 8 2020
Matrox Millennium G450
G Series
Condor PCI 27 tháng 8 2020
Matrox Millennium G450 LP
G Series
Condor AGP 4x 27 tháng 8 2020
Matrox Millennium G450 x2 MMS
G Series
Condor PCI 27 tháng 8 2020
Matrox Millennium G450 x4 MMS
G Series
Condor PCI 27 tháng 8 2020
Matrox Millennium G550
G Series
Condor AGP 4x 27 tháng 8 2020

Xem tất cả các card đồ hoạ Matrox

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ XGI

XGI

Những card đồ hoạ XGI mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
XGI Volari 8300
XG40
XG47 PCIe 1.0 x16 1 tháng 11 2005
XGI Volari Duo V8 Ultra
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari Duo V8 Ultra
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari V8
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari V8
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari V8 Ultra
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari V8 Ultra
XG40
XG40 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari Duo V5 Ultra
XG40
XG41 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari Duo V5 Ultra
XG40
XG41 AGP 8x 15 tháng 9 2003
XGI Volari V5
XG40
XG41 AGP 8x 15 tháng 9 2003

Xem tất cả các card đồ hoạ XGI

Duyệt theo thế hệ

Các card đồ hoạ Sony

Sony

Những card đồ hoạ Sony mới nhất

Tên Chip Bus Phát hành
Sony Playstation Vita GPU
Console GPU
SGX543 MP4+ - 11 tháng 12 2011
Sony Playstation Portable GPU 65nm
Console GPU
RE+SE-65nm - 30 tháng 8 2007
Sony Playstation 2 GPU 65nm
Console GPU
EE+GS-65nm - 1 tháng 7 2007
Sony Playstation 2 GPU 90nm
Console GPU
EE+GS-90nm - 26 tháng 5 2005
Sony Playstation Portable GPU 90nm
Console GPU
RE+SE-90nm - 12 tháng 12 2004
Sony Playstation 2 GPU 180nm
Console GPU
GS-180nm - 18 tháng 4 2001
Sony Playstation 2 GPU 250nm
Console GPU
GS-250nm - 4 tháng 3 2000
Sony Playstation GPU 350nm
Console GPU
GTE-2 - 13 tháng 11 1997
Sony Playstation GPU 600nm
Console GPU
GTE - 3 tháng 12 1994

Xem tất cả các card đồ hoạ Sony

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.