Danh sách các card đồ hoạ AMD Console GPU

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
AMD Atari VCS 400 GPU
Console GPU
Banded Kestrel - 300 MHz 4 GB, DDR4, 128 bit 14 tháng 12 2020
AMD Xbox Series S GPU
Console GPU
Lockhart - 1565 MHz 8 GB, GDDR6, 128 bit 10 tháng 11 2020
AMD Xbox Series X GPU
Console GPU
Scarlett IGP 1825 MHz 10 GB, GDDR6, 320 bit 30 tháng 8 2020
AMD Playstation 5 GPU
Console GPU
Oberon IGP 2233 MHz 16 GB, GDDR6, 256 bit 29 tháng 8 2020
AMD Atari VCS 800 GPU
Console GPU
Banded Kestrel IGP 300 MHz 8 GB, DDR4, 128 bit 27 tháng 8 2020
AMD AeroBox GPU
Console GPU
Kryptos IGP 935 MHz 8 GB, DDR3, 256 bit 13 tháng 3 2020
AMD Zhongshan Subor Z+ GPU
Console GPU
Fenghuang IGP 1300 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 3 tháng 8 2018
AMD Xbox One X GPU
Console GPU
Scorpio IGP 1172 MHz 12 GB, GDDR5, 384 bit 7 tháng 11 2017
AMD Playstation 4 Pro GPU
Console GPU
Neo IGP 911 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 10 tháng 11 2016
AMD Playstation 4 Slim GPU
Console GPU
Liverpool 16nm - 800 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 7 tháng 9 2016
AMD Xbox One S GPU
Console GPU
Durango 2 IGP 914 MHz 8 GB, DDR3, 256 bit 2 tháng 8 2016
AMD Playstation 4 GPU
Console GPU
Liverpool IGP 800 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 24 tháng 11 2013
AMD Xbox One GPU
Console GPU
Durango IGP 853 MHz 8 GB, DDR3, 256 bit 22 tháng 11 2013
AMD Wii U GPU
Console GPU
Latte IGP 550 MHz 2 GB, DDR3, 64 bit 18 tháng 11 2012

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.