Danh sách các card đồ hoạ AMD Mobility Radeon (RX M500X)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
AMD Radeon RX 560X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 31 PCIe 3.0 x16 1223 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 9 tháng 1 2019
AMD Radeon RX 580X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 20 MXM-B (3.0) 1000 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 11 tháng 4 2018
AMD Radeon RX 560X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 21 MXM-B (3.0) 1275 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 11 tháng 4 2018
AMD Radeon RX 560X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 21 MXM-B (3.0) 1275 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 11 tháng 4 2018
AMD Radeon RX 560X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 21 MXM-B (3.0) 1175 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 11 tháng 4 2018
AMD Radeon RX 540X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 23 PCIe 3.0 x8 1124 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 11 tháng 4 2018
AMD Radeon RX 550X Mobile
Mobility Radeon (RX M500X)
Polaris 23 PCIe 3.0 x8 1100 MHz 2 GB, GDDR5, 64 bit 11 tháng 4 2018

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.