Danh sách các card đồ hoạ AMD Crystal System (R9 M300)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
AMD Radeon R9 M390X
Crystal System (R9 M300)
Amethyst PCIe 3.0 x16 723 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M395 Mac Edition
Crystal System (R9 M300)
Amethyst MXM-B (3.0) 834 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M395X
Crystal System (R9 M300)
Amethyst PCIe 3.0 x16 723 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M395X Mac Edition
Crystal System (R9 M300)
Amethyst MXM-B (3.0) 909 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M380
Crystal System (R9 M300)
Strato PCIe 3.0 x16 900 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M380 Mac Edition
Crystal System (R9 M300)
Strato PCIe 3.0 x16 900 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M385
Crystal System (R9 M300)
Strato PCIe 3.0 x16 900 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M385X
Crystal System (R9 M300)
Strato PCIe 3.0 x16 1000 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M360
Crystal System (R9 M300)
Tropo PCIe 3.0 x16 900 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M365X
Crystal System (R9 M300)
Tropo PCIe 3.0 x16 900 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M370X Mac Edition
Crystal System (R9 M300)
Tropo PCIe 3.0 x16 775 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M375
Crystal System (R9 M300)
Tropo PCIe 3.0 x16 1000 MHz 2 GB, DDR3, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M375X
Crystal System (R9 M300)
Tropo PCIe 3.0 x16 925 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 5 2015
AMD Radeon R9 M390 Mac Edition
Crystal System (R9 M300)
Pitcairn PCIe 3.0 x16 958 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 5 2015

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.