Card đồ hoạ AMD Radeon R9 M385X

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon R9 M385X:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Crystal System (R9 M300)
Tên GPU
Strato
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1000 MHz
Kích thước bộ nhớ
4 GB
DirectX
12 (12_0)
Ngày phát hành
May 5th, 2015

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Strato
Phiên bản GPU
Strato XT
Kiến trúc
GCN 2.0
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
28 nm
Bóng bán dẫn
2,080 million
Kích thước chết
160 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành
May 5th, 2015
Thế hệ
Crystal System (R9 M300)
Sản xuất
End-of-life
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm
Solar System
Kế vị
Mobility Radeon

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1000 MHz
Tăng xung nhịp
1100 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1200 MHz 4.8 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
4 GB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
128 bit
Băng thông
76.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
896
Đơn vị xử lý bề mặt
56
ROPs
16
Đơn vị tính toán
14
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
17.60 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
61.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng
1.971 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
123.2 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Đầu ra
No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.0
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.3

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon R9 M385X ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.