Danh sách các card đồ hoạ AMD Crystal System (R9 M200)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
AMD Radeon R9 M270X
Crystal System (R9 M200)
Saturn PCIe 3.0 x16 900 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 2 2015
AMD Radeon R9 M280X
Crystal System (R9 M200)
Saturn PCIe 3.0 x16 900 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 2 2015
AMD Radeon R9 M280X
Crystal System (R9 M200)
Saturn PCIe 3.0 x16 1000 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 5 tháng 2 2015
AMD Radeon R9 M295X
Crystal System (R9 M200)
Amethyst MXM-B (3.0) 723 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 23 tháng 11 2014
AMD Radeon R9 M295X Mac Edition
Crystal System (R9 M200)
Amethyst MXM-B (3.0) 850 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 23 tháng 11 2014
AMD Radeon R9 M290X Mac Edition
Crystal System (R9 M200)
Pitcairn PCIe 3.0 x16 850 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 23 tháng 11 2014
AMD Radeon R9 M265X
Crystal System (R9 M200)
Venus PCIe 3.0 x16 575 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 21 tháng 3 2014
AMD Radeon R9 M270X
Crystal System (R9 M200)
Venus PCIe 3.0 x16 725 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 21 tháng 3 2014
AMD Radeon R9 M275
Crystal System (R9 M200)
Venus PCIe 3.0 x16 900 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 28 tháng 1 2014
AMD Radeon R9 M275X
Crystal System (R9 M200)
Venus PCIe 3.0 x16 900 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 28 tháng 1 2014
AMD Radeon R9 M290X
Crystal System (R9 M200)
Neptune PCIe 3.0 x16 850 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 9 tháng 1 2014

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.