Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 100M

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce G105M
GeForce 100M
GT218 PCIe 2.0 x16 535 MHz 512 MB, DDR3, 64 bit 14 tháng 12 2009
NVIDIA GeForce G103M
GeForce 100M
G98 PCIe 1.0 x16 640 MHz 512 MB, DDR2, 64 bit 1 tháng 9 2009
NVIDIA GeForce G105M
GeForce 100M
GT218 PCIe 2.0 x16 500 MHz 256 MB, GDDR3, 64 bit 16 tháng 7 2009
NVIDIA GeForce GT 120M
GeForce 100M
G96C PCIe 2.0 x16 500 MHz 1024 MB, DDR2, 128 bit 15 tháng 6 2009
NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce 100M
G94 PCIe 2.0 x16 400 MHz 1024 MB, GDDR3, 256 bit 3 tháng 3 2009
NVIDIA GeForce GTS 160M
GeForce 100M
G94 PCIe 2.0 x16 600 MHz 1024 MB, GDDR3, 256 bit 3 tháng 3 2009
NVIDIA GeForce G102M
GeForce 100M
C79 PCIe 1.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 8 tháng 1 2009
NVIDIA GeForce G110M
GeForce 100M
G96C PCIe 2.0 x16 400 MHz 1024 MB, GDDR3, 64 bit 8 tháng 1 2009
NVIDIA GeForce GT 130M
GeForce 100M
G96C PCIe 2.0 x16 600 MHz 1024 MB, GDDR3, 128 bit 8 tháng 1 2009
NVIDIA GeForce G105M
GeForce 100M
G98 PCIe 2.0 x16 640 MHz 512 MB, GDDR3, 64 bit 8 tháng 1 2009
NVIDIA GeForce GT 120M Mac Edition
GeForce 100M
G96C PCIe 2.0 x16 500 MHz 256 MB, GDDR3, 128 bit 12 tháng 12 2008

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.