Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GRID Mx

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GRID M10-8Q
GRID
GM107 PCIe 3.0 x16 1033 MHz 8 GB, GDDR5, 128 bit 18 tháng 5 2016
NVIDIA GRID M3-3020
GRID
GM107 PCIe 3.0 x16 1033 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 18 tháng 5 2016
NVIDIA GRID M40
GRID
GM107 PCIe 3.0 x16 1033 MHz 8 GB, GDDR5, 128 bit 18 tháng 5 2016
NVIDIA GRID M6-8Q
GRID
GM204 PCIe 3.0 x16 722 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 30 tháng 8 2015
NVIDIA GRID M60-1Q
GRID
GM204 PCIe 3.0 x16 557 MHz 1024 MB, GDDR5, 256 bit 30 tháng 8 2015
NVIDIA GRID M60-2Q
GRID
GM204 PCIe 3.0 x16 557 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 30 tháng 8 2015
NVIDIA GRID M60-4A
GRID
GM204 PCIe 3.0 x16 557 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 30 tháng 8 2015
NVIDIA GRID M60-8Q
GRID
GM204 PCIe 3.0 x16 557 MHz 8 GB, GDDR5, 256 bit 30 tháng 8 2015

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.