Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 8M (8000M)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8M (8000M)
G84 MXM-II 475 MHz 512 MB, DDR2, 128 bit 31 tháng 12 2007
NVIDIA GeForce 8800M GTS
GeForce 8M (8000M)
G92 MXM-HE 500 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 11 2007
NVIDIA GeForce 8800M GTX
GeForce 8M (8000M)
G92 MXM-HE 500 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 11 2007
NVIDIA GeForce 8600M GT Mac Edition
GeForce 8M (8000M)
G84 MXM-II 470 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 5 tháng 10 2007
NVIDIA GeForce 8700M GT
GeForce 8M (8000M)
G84 MXM-HE 625 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 1 tháng 6 2007
NVIDIA GeForce 8400M G
GeForce 8M (8000M)
G86 PCIe 1.0 x16 400 MHz 256 MB, GDDR3, 64 bit 9 tháng 5 2007
NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8M (8000M)
G86 MXM-I 400 MHz 256 MB, DDR2, 64 bit 9 tháng 5 2007
NVIDIA GeForce 8400M GT
GeForce 8M (8000M)
G86 PCIe 1.0 x16 450 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 9 tháng 5 2007
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8M (8000M)
G84 MXM-II 475 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 1 tháng 5 2007
NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8M (8000M)
G86 MXM-II 450 MHz 512 MB, DDR2, 128 bit 1 tháng 5 2007

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.