Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 500M

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce 500M
GF116 PCIe 2.0 x16 675 MHz 2 GB, DDR3, 128 bit 26 tháng 3 2012
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce 500M
GF106 PCIe 2.0 x16 525 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 27 tháng 10 2011
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce 500M
GF106 PCIe 2.0 x16 590 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 2 tháng 7 2011
NVIDIA GeForce GTX 570M
GeForce 500M
GF114 MXM-B (3.0) 575 MHz 1536 MB, GDDR5, 192 bit 28 tháng 6 2011
NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce 500M
GF114 MXM-B (3.0) 620 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 28 tháng 6 2011
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce 500M
GF108 PCIe 2.0 x16 753 MHz 1024 MB, GDDR5, 128 bit 15 tháng 6 2011
NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce 500M
GF116 MXM-B (3.0) 775 MHz 1536 MB, GDDR5, 192 bit 30 tháng 5 2011
NVIDIA GeForce GT 520MX
GeForce 500M
GF119 PCIe 2.0 x16 900 MHz 1024 MB, DDR3, 64 bit 30 tháng 5 2011
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce 500M
GF106 PCIe 2.0 x16 590 MHz 1536 MB, DDR3, 192 bit 24 tháng 3 2011
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce 500M
GF108 PCIe 2.0 x16 672 MHz 1024 MB, DDR3, 64 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce 500M
GF108 PCIe 2.0 x16 600 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce 500M
GF108 MXM-A (3.0) 672 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GT 550M
GeForce 500M
GF108 PCIe 2.0 x16 740 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce 500M
GF119 PCIe 2.0 x16 740 MHz 1024 MB, DDR3, 64 bit 5 tháng 1 2011

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.