Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 400M

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce GT 435M
GeForce 400M
GF106 PCIe 2.0 x16 590 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 15 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce 400M
GF104 MXM-B (3.0) 575 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce 410M
GeForce 400M
GF119 PCIe 2.0 x16 574 MHz 512 MB, DDR3, 64 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce 405M
GeForce 400M
GT218 PCIe 2.0 x16 606 MHz 512 MB, GDDR3, 64 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GTX 470M
GeForce 400M
GF104 MXM-B (3.0) 535 MHz 1536 MB, GDDR5, 192 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce 400M
GF106 PCIe 2.0 x16 570 MHz 1024 MB, GDDR5, 128 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce 400M
GF106 PCIe 2.0 x16 590 MHz 3 GB, DDR3, 192 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce 400M
GF106 PCIe 2.0 x16 675 MHz 1536 MB, GDDR5, 192 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 415M
GeForce 400M
GF108 PCIe 2.0 x16 500 MHz 512 MB, DDR3, 128 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce 400M
GF108 PCIe 2.0 x16 500 MHz 512 MB, DDR3, 128 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 425M
GeForce 400M
GF108 PCIe 2.0 x16 560 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GT 435M
GeForce 400M
GF108 PCIe 2.0 x16 650 MHz 2 GB, DDR3, 128 bit 3 tháng 9 2010
NVIDIA GeForce GTX 480M
GeForce 400M
GF100 MXM-B (3.0) 425 MHz 2 GB, GDDR5, 256 bit 25 tháng 5 2010

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.