Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 9M IGP (9000M)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce 9200M
GeForce 9M IGP (9000M)
C79 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 15 tháng 10 2008
NVIDIA GeForce 9400M
GeForce 9M IGP (9000M)
C79 PCIe 2.0 x16 580 MHz System Shared, System Shared, System Shared 15 tháng 10 2008
NVIDIA GeForce 9400M
GeForce 9M IGP (9000M)
C79 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 15 tháng 10 2008
NVIDIA GeForce 9400M G
GeForce 9M IGP (9000M)
C79 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 15 tháng 10 2008
NVIDIA GeForce 9100M G mGPU AMD
GeForce 9M IGP (9000M)
C77 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 29 tháng 7 2008
NVIDIA GeForce 9100M G mGPU Intel
GeForce 9M IGP (9000M)
C79 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 29 tháng 7 2008

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.