Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 900

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce GTX 950 OEM
GeForce 900
GM206 PCIe 3.0 x16 937 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 29 tháng 8 2020
NVIDIA GeForce GTX 950 Low Power
GeForce 900
GM206 PCIe 3.0 x16 1026 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 1 tháng 3 2016
NVIDIA GeForce GTX 960 OEM
GeForce 900
GM204 PCIe 3.0 x16 924 MHz 3 GB, GDDR5, 192 bit 26 tháng 11 2015
NVIDIA GeForce GTX 960 OEM
GeForce 900
GM206 PCIe 3.0 x16 1176 MHz 4 GB, GDDR5, 128 bit 26 tháng 11 2015
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce 900
GM206 PCIe 3.0 x16 1024 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 20 tháng 8 2015
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce 900
GM200 PCIe 3.0 x16 1000 MHz 6 GB, GDDR5, 384 bit 2 tháng 6 2015
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce 900
GM200 PCIe 3.0 x16 1000 MHz 12 GB, GDDR5, 384 bit 17 tháng 3 2015
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce 900
GM206 PCIe 3.0 x16 1127 MHz 2 GB, GDDR5, 128 bit 22 tháng 1 2015
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce 900
GM204 PCIe 3.0 x16 1050 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 19 tháng 9 2014
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce 900
GM204 PCIe 3.0 x16 1127 MHz 4 GB, GDDR5, 256 bit 19 tháng 9 2014

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.