Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 4 MX

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce4 MX 4000
GeForce 4 MX
NV18 AGP 8x 250 MHz 128 MB, DDR, 64 bit 14 tháng 12 2003
NVIDIA GeForce4 MX 4000 PCI
GeForce 4 MX
NV18C PCI 250 MHz 128 MB, DDR, 64 bit 14 tháng 12 2003
NVIDIA GeForce4 MX 4000 Rev. 2
GeForce 4 MX
NV18C AGP 8x 250 MHz 128 MB, DDR, 64 bit 14 tháng 12 2003
NVIDIA GeForce4 MX 440-8x
GeForce 4 MX
NV18 AGP 8x 275 MHz 32 MB, DDR, 32 bit 25 tháng 9 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440-8x
GeForce 4 MX
NV18 AGP 8x 275 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 25 tháng 9 2002
NVIDIA GeForce4 MX 420
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 250 MHz 64 MB, SDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 420 PCI
GeForce 4 MX
NV17 PCI 250 MHz 64 MB, SDR, 64 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 275 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 250 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 460
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 300 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440 Mac Edition
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 275 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
GeForce 4 MX
NV17 AGP 4x 250 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 6 tháng 2 2002
NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
GeForce 4 MX
NV18 AGP 8x 250 MHz 64 MB, DDR, 64 bit 6 tháng 2 2002

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.