Card đồ hoạ NVIDIA GeForce4 MX 440-8x
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- GeForce 4 MX
- Tên GPU
- NV18
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Xung nhịp GPU
- 275 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- 64 MB
- DirectX
- 7.0
- Ngày phát hành
- Sep 25th, 2002
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- NV18
- Phiên bản GPU
- MX440-8x
- Kiến trúc
- Celsius
- Nhà sản xuất
- TSMC
- Kích thước tiến trình
- 150 nm
- Bóng bán dẫn
- 29 million
- Kích thước chết
- 65 mm²
Card đồ hoạ
- Ngày phát hành
- Sep 25th, 2002
- Thế hệ
- GeForce 4 MX
- Sản xuất
- End-of-life
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Tiền nhiệm
- GeForce 3
- Kế vị
- GeForce 4 Ti
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp GPU
- 275 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- 250 MHz 500 Mbps effective
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- 64 MB
- Loại bộ nhớ
- DDR
- Bộ nhớ Bus
- 128 bit
- Băng thông
- 8.000 GB/s
cấu hình kết xuất
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 2
- đổ bóng Vertex
- 0
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 4
- ROPs
- 2
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 550.0 MPixel/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 1.100 GTexel/s
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- Single-slot
- Bộ nguồn khuyến nghị
- 200 W
- Đầu ra
- 1x DVI1x VGA1x S-Video
- Đầu nối nguồn
- None
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 7.0
- OpenGL
- 1.5
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 1.1
- đổ bóng Vertex
- 1.1
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce4 MX 440-8x ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 5 42247
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu NVIDIA GeForce4 MX 440-8x có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: