Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 300M

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce 315M
GeForce 300M
GT218 PCIe 2.0 x16 606 MHz 512 MB, GDDR3, 64 bit 5 tháng 1 2011
NVIDIA GeForce GT 330M Mac Edition
GeForce 300M
GT216 MXM-A (3.0) 500 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 26 tháng 4 2010
NVIDIA GeForce 320M
GeForce 300M
C89 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 1 tháng 4 2010
NVIDIA GeForce 320M Mac Edition
GeForce 300M
C89 PCIe 2.0 x16 450 MHz System Shared, System Shared, System Shared 1 tháng 4 2010
NVIDIA GeForce GT 320M
GeForce 300M
GT216 PCIe 2.0 x16 500 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 3 tháng 3 2010
NVIDIA GeForce GT 325M
GeForce 300M
GT216 PCIe 2.0 x16 450 MHz 1024 MB, DDR3, 128 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce 300M
GT216 MXM-A (3.0) 575 MHz 1024 MB, GDDR3, 128 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce 305M
GeForce 300M
GT218 PCIe 2.0 x16 525 MHz 512 MB, GDDR3, 64 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 300M
GT218 PCIe 2.0 x16 606 MHz 1024 MB, DDR3, 64 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 300M
GT218 PCIe 2.0 x16 625 MHz 512 MB, DDR3, 64 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 300M
GT218 PCIe 2.0 x16 625 MHz 512 MB, GDDR3, 64 bit 10 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce GT 335M
GeForce 300M
GT215 PCIe 2.0 x16 450 MHz 1024 MB, GDDR3, 128 bit 7 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce 300M
GT215 MXM-II 500 MHz 1024 MB, GDDR5, 128 bit 7 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce GTS 360M
GeForce 300M
GT215 MXM-II 550 MHz 1024 MB, GDDR5, 128 bit 7 tháng 1 2010
NVIDIA GeForce GT 320M
GeForce 300M
G96C MXM-II 500 MHz 512 MB, GDDR3, 128 bit 15 tháng 6 2009

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.