Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce FX Go 5 (Go 5000)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce FX Go5700
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV36 AGP 8x 450 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 2 2005
NVIDIA GeForce FX Go5600
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV31 AGP 8x 275 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5650
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV31 AGP 8x 325 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5100
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 200 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5250
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 250 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5300
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 275 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5350
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 275 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 200 MHz 32 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200 32M
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34 AGP 8x 200 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34B AGP 8x 200 MHz 32 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200 64M
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34B AGP 8x 250 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 32M
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34B AGP 8x 200 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 3 2003
NVIDIA GeForce FX Go5200 NPB 64M
GeForce FX Go 5 (Go 5000)
NV34B AGP 8x 250 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2003

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.