Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce Go 6 (Go 6000)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV44 PCIe 1.0 x16 300 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce Go 6250
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV44 PCIe 1.0 x16 400 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV44 PCIe 1.0 x16 400 MHz 32 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV43 MXM-II 300 MHz 256 MB, DDR, 128 bit 29 tháng 9 2005
NVIDIA GeForce Go 6600 TE
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV43 PCIe 1.0 x16 225 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 29 tháng 9 2005
NVIDIA GeForce Go 6200 TE
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV43 PCIe 1.0 x16 300 MHz 64 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 9 2005
NVIDIA GeForce Go 6600 NPB 128M
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV43 PCIe 1.0 x16 375 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 29 tháng 9 2005
NVIDIA GeForce Go 6800 Ultra
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV41 PCIe 1.0 x16 450 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 24 tháng 2 2005
NVIDIA GeForce Go 6800
GeForce Go 6 (Go 6000)
NV41 MXM-III 300 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 8 tháng 11 2004

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.