Danh sách các card đồ hoạ NVIDIA GeForce 7 AGP

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
NVIDIA GeForce 7950 GT AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 500 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 4 2007
NVIDIA GeForce 7600 GT AGP
GeForce 7 AGP
G73 AGP 8x 560 MHz 256 MB, GDDR3, 128 bit 8 tháng 1 2007
NVIDIA GeForce 7800 GS+ 24Pipes AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 425 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 28 tháng 9 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS+ 20Pipes AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 425 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 28 tháng 9 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS+ 24Pipes AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 425 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 28 tháng 9 2006
NVIDIA GeForce 7600 GS AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 500 MHz 256 MB, GDDR3, 128 bit 1 tháng 7 2006
NVIDIA GeForce 7600 GS AGP
GeForce 7 AGP
G73 AGP 8x 400 MHz 256 MB, DDR2, 128 bit 1 tháng 7 2006
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7 AGP
G73 AGP 8x 350 MHz 128 MB, DDR2, 128 bit 15 tháng 5 2006
NVIDIA GeForce 7900 GS AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 450 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 4 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS+ AGP
GeForce 7 AGP
G71 AGP 8x 375 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS 20Pipes AGP
GeForce 7 AGP
G70 AGP 8x 425 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS 24Pipes AGP
GeForce 7 AGP
G70 AGP 8x 425 MHz 512 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 2 2006
NVIDIA GeForce 7800 GS AGP
GeForce 7 AGP
G70 AGP 8x 375 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 2 tháng 2 2006

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.