Card đồ hoạ NVIDIA GeForce 9400M
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- GeForce 9M IGP (9000M)
- Tên GPU
- C79
- Giao diện Bus
- PCIe 2.0 x16
- Xung nhịp GPU
- 450 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- DirectX
- 11.1 (10_0)
- Ngày phát hành
- Oct 15th, 2008
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- C79
- Phiên bản GPU
- MCP79MX
- Kiến trúc
- Tesla
- Kích thước tiến trình
- 65 nm
- Bóng bán dẫn
- 314 million
- Kích thước chết
- 144 mm²
Đồ hoạ tích hợp
- Ngày phát hành
- Oct 15th, 2008
- Thế hệ
- GeForce 9M IGP (9000M)
- Sản xuất
- End-of-life
- Giao diện Bus
- PCIe 2.0 x16
- Tiền nhiệm
- GeForce 8M IGP
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp GPU
- 450 MHz
- Xung nhịp đổ bóng
- 1100 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- System Shared
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- Loại bộ nhớ
- System Shared
- Bộ nhớ Bus
- System Shared
- Băng thông
- System Dependent
cấu hình kết xuất
- Các đơn vị bóng
- 16
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 8
- ROPs
- 4
- Số lượng SM
- 2
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 1.800 GPixel/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 3.600 GTexel/s
- FP32 (float) hiệu năng
- 35.20 GFLOPS
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- IGP
- Công suất thiết kế
- 12 W
- Đầu ra
- No outputs
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 11.1 (10_0)
- OpenGL
- 3.3
- Mô hình đổ bóng
- 4.0
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce 9400M ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 101 39644
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu NVIDIA GeForce 9400M có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: