Danh sách các card đồ hoạ ATI Radeon R400 AGP

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
ATI Radeon X800 GTO AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 400 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 8 tháng 11 2007
ATI Radeon X800 GT AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 473 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 8 tháng 11 2007
ATI Radeon X800 GT AGP
Radeon R400 AGP
R481 AGP 8x 475 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 11 2005
ATI Radeon X800 GTO AGP
Radeon R400 AGP
R430 AGP 8x 400 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 10 2005
ATI Radeon X800 GTO AGP
Radeon R400 AGP
R481 AGP 8x 400 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 10 2005
ATI Radeon X850 PRO AGP
Radeon R400 AGP
R481 AGP 8x 500 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 4 tháng 9 2005
ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon R400 AGP
R481 AGP 8x 520 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 28 tháng 2 2005
ATI Radeon X850 XT Platinum AGP
Radeon R400 AGP
R481 AGP 8x 540 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 28 tháng 2 2005
ATI Radeon X800 XT Mac Edition
Radeon R400 AGP
R423 AGP Pro 8x 475 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 12 2004
ATI Radeon X800 VE AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 425 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 9 2004
ATI Radeon X800 SE AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 450 MHz 256 MB, DDR, 256 bit 1 tháng 9 2004
ATI Radeon X700 AGP
Radeon R400 AGP
RV410 AGP 8x 400 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 9 2004
ATI Radeon X700 PRO AGP
Radeon R400 AGP
RV410 AGP 8x 425 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 9 2004
ATI Radeon X800 XT Platinum AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 520 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 5 2004
ATI Radeon X800 XL AGP
Radeon R400 AGP
R430 AGP 8x 400 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 5 2004
ATI Radeon X800 PRO AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 475 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 5 2004
ATI Radeon X800 XT AGP
Radeon R400 AGP
R420 AGP 8x 500 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 3 2004

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.