Danh sách các card đồ hoạ ATI M2x (Mobility X1)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
ATI Mobility Radeon X300
M2x (Mobility X1)
M22 PCIe 1.0 x16 350 MHz 128 MB, DDR, 64 bit 1 tháng 11 2005
ATI Mobility Radeon X800 XT
M2x (Mobility X1)
M28 PCIe 1.0 x16 480 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 6 2005
ATI Mobility Radeon X700
M2x (Mobility X1)
M26 PCIe 1.0 x16 350 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2005
ATI Mobility Radeon X700 XL
M2x (Mobility X1)
M26 PCIe 1.0 x16 350 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 3 2005
ATI Mobility Radeon X800
M2x (Mobility X1)
M28 PCIe 1.0 x16 400 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 11 2004
ATI Mobility Radeon X600
M2x (Mobility X1)
M24 PCIe 1.0 x16 400 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 6 2004
ATI Mobility Radeon X600 SE
M2x (Mobility X1)
M24 PCIe 1.0 x16 400 MHz 64 MB, DDR, 128 bit 1 tháng 6 2004

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.