Danh sách các card đồ hoạ ATI M5x (Mobility X1)

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
ATI Mobility Radeon X1600 Mac Edition
M5x (Mobility X1)
M56 PCIe 1.0 x16 398 MHz 128 MB, GDDR3, 128 bit 8 tháng 11 2007
ATI Mobility Radeon X1800
M5x (Mobility X1)
M58 MXM-III 450 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 3 2006
ATI Mobility Radeon X1800 XT
M5x (Mobility X1)
M58 PCIe 1.0 x16 550 MHz 256 MB, GDDR3, 256 bit 1 tháng 3 2006
ATI Mobility Radeon X1600
M5x (Mobility X1)
M56 PCIe 1.0 x16 450 MHz 256 MB, GDDR3, 128 bit 1 tháng 2 2006
ATI Mobility Radeon X1300
M5x (Mobility X1)
M52 PCIe 1.0 x16 350 MHz 128 MB, DDR2, 128 bit 19 tháng 1 2006
ATI Mobility Radeon X1400
M5x (Mobility X1)
M54 PCIe 1.0 x16 445 MHz 128 MB, DDR2, 128 bit 19 tháng 1 2006

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.