Danh sách các card đồ hoạ Matrox Parhelia

Tên Chip Bus Xung nhịp Bộ nhớ Phát hành
Matrox Parhelia DL256
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 200 MHz 256 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia HR256
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 200 MHz 256 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia PCI
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 200 MHz 256 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia Precision SDT
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 200 MHz 256 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia Precision SGT
Parhelia
Parhelia-512 PCI-X 200 MHz 256 MB, DDR, 64 bit 29 tháng 8 2020
Matrox Parhelia APVe
Parhelia
Parhelia-512 PCIe 1.0 x16 250 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 14 tháng 6 2006
Matrox Parhelia 128 MB
Parhelia
Parhelia-512 AGP 8x 250 MHz 128 MB, DDR, 256 bit 30 tháng 3 2004
Matrox Parhelia 256 MB
Parhelia
Parhelia-512 AGP 8x 250 MHz 256 MB, DDR, 256 bit 30 tháng 3 2004
Matrox Parhelia 128 MB
Parhelia
Parhelia-512 AGP 4x 220 MHz 128 MB, DDR, 256 bit 25 tháng 6 2002
Matrox Parhelia 128 MB
Parhelia
Parhelia-512 AGP 4x 200 MHz 128 MB, DDR, 256 bit 25 tháng 6 2002
Matrox Parhelia 256 MB
Parhelia
Parhelia-512 AGP 4x 200 MHz 256 MB, DDR, 256 bit 25 tháng 6 2002
Matrox Millenium P750
Parhelia
Parhelia-LX AGP 8x 250 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 2 tháng 1 2002
Matrox Millenium P650
Parhelia
Parhelia-LX AGP 8x 190 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 2 tháng 1 2002
Matrox Millenium P750
Parhelia
Parhelia-LX AGP 8x 250 MHz 128 MB, DDR, 128 bit 2 tháng 1 2002

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.