Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i5 Rocket Lake

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
Intel Core i5-11400
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 2.6 GHz
(up to 4.4 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 65 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11400F
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 2.6 GHz
(up to 4.4 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 65 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11400T
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 1300 MHz
(up to 3.7 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 35 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11500
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 2.7 GHz
(up to 4.6 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 65 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11500T
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 1500 MHz
(up to 3.9 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 35 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11600
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 2.8 GHz
(up to 4.8 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 65 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11600K
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 3.9 GHz
(up to 4.9 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 125 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11600KF
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 3.9 GHz
(up to 4.9 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 125 W 16 tháng 3 2021
Intel Core i5-11600T
Core i5 (Rocket Lake)
6 / 12 1700 MHz
(up to 4.1 GHz)
Intel Socket 1200 12MB (shared) 35 W 16 tháng 3 2021

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.