Danh sách bộ vi xử lý Intel Atom Tunnel Creek

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
Intel Atom E620
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 600 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E620T
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 600 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E640
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1000 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E640T
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1000 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E660
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1300 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E660T
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1300 MHz Intel BGA 676 3 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E680
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1600 MHz Intel BGA 676 4 W 14 tháng 9 2010
Intel Atom E680T
Atom (Tunnel Creek)
1 / 2 1600 MHz Intel BGA 676 4 W 14 tháng 9 2010

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.