Danh sách bộ vi xử lý Intel Celeron Bay Trail-M

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
Intel Celeron N2808
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 1580 MHz
(up to 2.25 GHz)
Intel BGA 1170 4 W 22 tháng 5 2014
Intel Celeron N2840
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 2.16 GHz
(up to 2.58 GHz)
Intel BGA 1170 7 W 22 tháng 5 2014
Intel Celeron N2940
Celeron (Bay Trail-M)
4 / 4 1830 MHz
(up to 2.25 GHz)
Intel BGA 1170 7 W 22 tháng 5 2014
Intel Celeron N2807
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 1580 MHz
(up to 2.16 GHz)
Intel BGA 1170 4 W 23 tháng 2 2014
Intel Celeron N2830
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 2.16 GHz
(up to 2.41 GHz)
Intel BGA 1170 7 W 23 tháng 2 2014
Intel Celeron N2930
Celeron (Bay Trail-M)
4 / 4 1830 MHz
(up to 2.16 GHz)
Intel BGA 1170 7 W 23 tháng 2 2014
Intel Celeron N2806
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 1580 MHz
(up to 2000 MHz)
Intel BGA 1170 4 W 1 tháng 12 2013
Intel Celeron N2820
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 2.17 GHz
(up to 2.39 GHz)
Intel BGA 1170 7 W 1 tháng 12 2013
Intel Celeron N2920
Celeron (Bay Trail-M)
4 / 4 1860 MHz
(up to 2000 MHz)
Intel BGA 1170 7 W 1 tháng 12 2013
Intel Celeron N2805
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 1463 MHz Intel BGA 1170 4 W 11 tháng 9 2013
Intel Celeron N2810
Celeron (Bay Trail-M)
2 / 2 2000 MHz Intel BGA 1170 7 W 11 tháng 9 2013
Intel Celeron N2910
Celeron (Bay Trail-M)
4 / 4 1600 MHz Intel BGA 1170 7 W 11 tháng 9 2013

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.