Danh sách bộ vi xử lý AMD Sempron Manila

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Sempron 3800+
Sempron (Manila)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 10 2006
AMD Sempron 2800+
Sempron (Manila)
1 / 1 1600 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3000+
Sempron (Manila)
1 / 1 1600 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3000+ EE SFF
Sempron (Manila)
1 / 1 1600 MHz AMD Socket AM2 35 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3200+
Sempron (Manila)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3200+ EE SFF
Sempron (Manila)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket AM2 35 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3400+
Sempron (Manila)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3400+ EE SFF
Sempron (Manila)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket AM2 35 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3500+
Sempron (Manila)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3500+ EE SFF
Sempron (Manila)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket AM2 35 W 23 tháng 5 2006
AMD Sempron 3600+
Sempron (Manila)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket AM2 62 W 23 tháng 5 2006

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.