Danh sách bộ vi xử lý AMD Phenom II X2

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Phenom II X2 565 BE
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.4 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 7 tháng 12 2010
AMD Phenom II X2 560 BE
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.3 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 21 tháng 9 2010
AMD Phenom II X2 B57
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.2 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 11 tháng 5 2010
AMD Phenom II X2 570 BE
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.5 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 3 tháng 5 2010
AMD Phenom II X2 555 BE
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.2 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 25 tháng 1 2010
AMD Phenom II X2 550
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.1 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 4 tháng 11 2009
AMD Phenom II X2 B53
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 2.8 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 1 tháng 10 2009
AMD Phenom II X2 B55
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 1 tháng 10 2009
AMD Phenom II X2 545
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3 GHz AMD Socket AM3 6MB (per core) 80 W 1 tháng 6 2009
AMD Phenom II X2 550 BE
Phenom II X2 (Callisto)
2 / 2 3.1 GHz AMD Socket AM3 6MB (shared) 80 W 1 tháng 6 2009

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.