Danh sách bộ vi xử lý AMD A10

Lọc theo tên mã

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD A10-9700E
A10 (Bristol Ridge)
4 / 4 3 GHz
(up to 3.5 GHz)
AMD Socket AM4 35 W 27 tháng 7 2017
AMD A10-9700
A10 (Bristol Ridge)
4 / 4 3.5 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket AM4 65 W 27 tháng 7 2017
AMD A10-7890K
A10 (Godaveri)
4 / 4 4 GHz
(up to 4.3 GHz)
AMD Socket FM2+ 95 W 11 tháng 1 2016
AMD A10-7870K
A10 (Godaveri)
4 / 4 3.9 GHz
(up to 4.1 GHz)
AMD Socket FM2+ 95 W 28 tháng 5 2015
AMD A10-7700K
A10 (Godaveri)
4 / 4 3.5 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket FM2+ 95 W 14 tháng 1 2014
AMD A10-7850K
A10 (Godaveri)
4 / 4 3.7 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FM2+ 95 W 14 tháng 1 2014
AMD A10-6790K
A10 (Richland)
4 / 4 4 GHz
(up to 4.3 GHz)
AMD Socket FM2 100 W 28 tháng 10 2013
AMD A10-6700T
A10 (Richland)
4 / 4 2.5 GHz
(up to 3.5 GHz)
AMD Socket FM2 45 W 16 tháng 9 2013
AMD A10-6800K
A10 (Richland)
4 / 4 4.1 GHz
(up to 4.4 GHz)
AMD Socket FM2 100 W 1 tháng 6 2013
AMD A10-5757M
A10 (Richland)
4 / 4 2.5 GHz
(up to 3.5 GHz)
AMD Socket FP2 35 W 1 tháng 6 2013
AMD A10-5750M
A10 (Richland)
4 / 4 2.5 GHz
(up to 3.5 GHz)
AMD Socket FS1r2 35 W 1 tháng 6 2013
AMD A10-5745M
A10 (Richland)
4 / 4 2.1 GHz
(up to 2.9 GHz)
AMD Socket FP2 25 W 1 tháng 6 2013
AMD A10-6700
A10 (Richland)
4 / 4 3.7 GHz
(up to 4.3 GHz)
AMD Socket FM2 65 W 1 tháng 6 2013
AMD A10-5700
A10 (Trinity)
4 / 4 3.4 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FM2 65 W 2 tháng 10 2012
AMD A10-5800B
A10 (Trinity)
4 / 4 3.8 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket FM2 100 W 2 tháng 10 2012
AMD A10-5800K
A10 (Trinity)
4 / 4 3.8 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket FM2 100 W 2 tháng 10 2012
AMD A10-4600M
A10 (Trinity)
4 / 4 2.3 GHz
(up to 3.2 GHz)
AMD Socket FS1r2 35 W 15 tháng 5 2012
AMD A10-4655M
A10 (Trinity)
4 / 4 2000 MHz
(up to 2.8 GHz)
AMD Socket FP2 25 W 15 tháng 5 2012

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.