Danh sách bộ vi xử lý AMD Athlon Model 4

Lọc theo tên mã

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Athlon 1400
Athlon Model 4 (Thunderbird B)
1 / 1 1400 MHz AMD Socket A 72 W 6 tháng 6 2001
AMD Athlon 1400
Athlon Model 4 (Thunderbird C)
1 / 1 1400 MHz AMD Socket A 72 W 6 tháng 6 2001
AMD Athlon 1333
Athlon Model 4 (Thunderbird C)
1 / 1 1333 MHz AMD Socket A 70 W 21 tháng 3 2001
AMD Athlon 1300
Athlon Model 4 (Thunderbird B)
1 / 1 1300 MHz AMD Socket A 68 W 21 tháng 3 2001
AMD Athlon 1000
Athlon Model 4 (Thunderbird C)
1 / 1 1000 MHz AMD Socket A 54 W 31 tháng 10 2000
AMD Athlon 1200
Athlon Model 4 (Thunderbird C)
1 / 1 1200 MHz AMD Socket A 66 W 31 tháng 10 2000
AMD Athlon 1133
Athlon Model 4 (Thunderbird C)
1 / 1 1133 MHz AMD Socket A 63 W 31 tháng 10 2000
AMD Athlon 1200
Athlon Model 4 (Thunderbird B)
1 / 1 1200 MHz AMD Socket A 66 W 17 tháng 10 2000
AMD Athlon 1100
Athlon Model 4 (Thunderbird B)
1 / 1 1100 MHz AMD Socket A 60 W 14 tháng 8 2000
AMD Athlon 1000
Athlon Model 4 (Thunderbird B)
1 / 1 1000 MHz AMD Socket A 54 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 600
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 600 MHz AMD Socket A 38 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 650
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 650 MHz AMD Socket A 38 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 700
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 700 MHz AMD Socket A 40 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 750
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 750 MHz AMD Socket A 43 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 800
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 800 MHz AMD Socket A 45 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 850
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 850 MHz AMD Socket A 47 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 900
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 900 MHz AMD Socket A 50 W 5 tháng 6 2000
AMD Athlon 950
Athlon Model 4 (Thunderbird)
1 / 1 950 MHz AMD Socket A 52 W 5 tháng 6 2000

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.