Danh sách bộ vi xử lý AMD Ryzen 9

Lọc theo tên mã

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Ryzen 9 5900HX
Ryzen 9 (Cezanne)
8 / 16 3.3 GHz
(up to 4.6 GHz)
AMD Socket FP6 16MB (shared) 45 W 12 tháng 1 2021
AMD Ryzen 9 5980HS
Ryzen 9 (Cezanne)
8 / 16 3 GHz
(up to 4.8 GHz)
AMD Socket FP6 16MB (shared) 35 W 12 tháng 1 2021
AMD Ryzen 9 5900X
Ryzen 9 (Vermeer)
12 / 24 3.7 GHz
(up to 4.8 GHz)
AMD Socket AM4 64MB 105 W 5 tháng 11 2020
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 (Vermeer)
16 / 32 3.4 GHz
(up to 4.9 GHz)
AMD Socket AM4 64MB 105 W 5 tháng 11 2020
AMD Ryzen 9 3900XT
Ryzen 9 (Matisse 2)
12 / 24 3.9 GHz
(up to 4.7 GHz)
AMD Socket AM4 64MB 105 W 7 tháng 7 2020
AMD Ryzen 9 4900H
Ryzen 9 (Renoir)
8 / 16 3.3 GHz
(up to 4.4 GHz)
AMD Socket FP6 12MB (shared) 54 W 16 tháng 3 2020
AMD Ryzen 9 4900HS
Ryzen 9 (Renoir)
8 / 16 3 GHz
(up to 4.3 GHz)
AMD Socket FP6 12MB (shared) 35 W 7 tháng 3 2020
AMD Ryzen 9 3950X
Ryzen 9 (Matisse)
16 / 32 3.5 GHz
(up to 4.7 GHz)
AMD Socket AM4 64MB 105 W 14 tháng 11 2019
AMD Ryzen 9 3900X
Ryzen 9 (Matisse)
12 / 24 3.8 GHz
(up to 4.6 GHz)
AMD Socket AM4 64MB 105 W 7 tháng 7 2019

Duyệt theo thế hệ

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.