Danh sách bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 Renoir

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Ryzen 5 4600G
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3.7 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket AM4 8MB (shared) 65 W 21 tháng 7 2020
AMD Ryzen 5 4600GE
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3.3 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket AM4 8MB (shared) 35 W 21 tháng 7 2020
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3.7 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket AM4 8MB (shared) 65 W 21 tháng 7 2020
AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3.3 GHz
(up to 4.2 GHz)
AMD Socket AM4 8MB (shared) 35 W 21 tháng 7 2020
AMD Ryzen 5 PRO 4650U
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 2.1 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FP6 8MB (shared) 15 W 7 tháng 5 2020
AMD Ryzen 5 4500U
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 6 2.3 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FP6 11MB (shared) 25 W 6 tháng 1 2020
AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FP6 11MB (shared) 54 W 6 tháng 1 2020
AMD Ryzen 5 4600HS
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 3 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FP6 11MB (shared) 35 W 6 tháng 1 2020
AMD Ryzen 5 4600U
Ryzen 5 (Renoir)
6 / 12 2.1 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket FP6 11MB (shared) 25 W 6 tháng 1 2020

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.