Danh sách bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 Zen

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Ryzen 5 2500X
Ryzen 5 (Zen)
4 / 8 3.6 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 1 tháng 10 2018
AMD Ryzen 5 2600E
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.1 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 9 2018
AMD Ryzen 5 PRO 2600
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.4 GHz
(up to 3.9 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 9 2018
AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.4 GHz
(up to 3.9 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 4 2018
AMD Ryzen 5 2600X
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.6 GHz
(up to 4.25 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 95 W 19 tháng 4 2018
AMD Ryzen 5 PRO 1500
Ryzen 5 (Zen)
4 / 8 3.5 GHz
(up to 3.7 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 29 tháng 6 2017
AMD Ryzen 5 PRO 1600
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.2 GHz
(up to 3.6 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 29 tháng 6 2017
AMD Ryzen 5 1400
Ryzen 5 (Zen)
4 / 8 3.2 GHz
(up to 3.4 GHz)
AMD Socket AM4 8MB (shared) 65 W 11 tháng 4 2017
AMD Ryzen 5 1500X
Ryzen 5 (Zen)
4 / 8 3.5 GHz
(up to 3.7 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 11 tháng 4 2017
AMD Ryzen 5 1600
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.2 GHz
(up to 3.6 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 11 tháng 4 2017
AMD Ryzen 5 1600X
Ryzen 5 (Zen)
6 / 12 3.6 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 95 W 11 tháng 4 2017

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.