Danh sách bộ vi xử lý AMD Opteron Venus

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Opteron 144
Opteron (Venus)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket 939 67 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 144
Opteron (Venus)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket 939 67 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 146
Opteron (Venus)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 939 67 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 146
Opteron (Venus)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 939 67 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 146
Opteron (Venus)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 939 67 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 148
Opteron (Venus)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 939 85 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 148
Opteron (Venus)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 939 85 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 150
Opteron (Venus)
1 / 1 2.4 GHz AMD Socket 939 85 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 150
Opteron (Venus)
1 / 1 2.4 GHz AMD Socket 939 85 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 152
Opteron (Venus)
1 / 1 2.6 GHz AMD Socket 939 104 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 152
Opteron (Venus)
1 / 1 2.6 GHz AMD Socket 939 104 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 154
Opteron (Venus)
1 / 1 2.8 GHz AMD Socket 939 104 W 2 tháng 8 2005
AMD Opteron 156
Opteron (Venus)
1 / 1 3 GHz AMD Socket 939 104 W 1 tháng 5 2005
AMD Opteron 148 HE
Opteron (Venus)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 940 55 W 1 tháng 12 2004

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.