Danh sách bộ vi xử lý AMD Opteron Seoul

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Opteron 4310 EE
Opteron (Seoul)
4 / 4 2.2 GHz
(up to 3 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 35 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 4332 HE
Opteron (Seoul)
6 / 6 3 GHz
(up to 3.7 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 65 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 4334
Opteron (Seoul)
6 / 6 3.1 GHz
(up to 3.5 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 95 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 4340
Opteron (Seoul)
6 / 6 3.5 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 95 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 4376 HE
Opteron (Seoul)
8 / 8 2.6 GHz
(up to 3.6 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 65 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 4386
Opteron (Seoul)
8 / 8 3.1 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 95 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 43CX EE
Opteron (Seoul)
4 / 4 2.2 GHz
(up to 3 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 35 W 4 tháng 12 2012
AMD Opteron 43GK HE
Opteron (Seoul)
8 / 8 2.6 GHz
(up to 3.6 GHz)
AMD Socket C32 8MB (shared) 65 W 4 tháng 12 2012

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.