Danh sách bộ vi xử lý AMD Opteron Troy

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Opteron 254
Opteron (Troy)
1 / 1 2.8 GHz AMD Socket 940 92 W 1 tháng 8 2005
AMD Opteron 246 HE
Opteron (Troy)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 940 55 W 1 tháng 3 2005
AMD Opteron 248 HE
Opteron (Troy)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 940 55 W 1 tháng 3 2005
AMD Opteron 250 HE
Opteron (Troy)
1 / 1 2.4 GHz AMD Socket 940 55 W 1 tháng 3 2005
AMD Opteron 252
Opteron (Troy)
1 / 1 2.6 GHz AMD Socket 940 92 W 14 tháng 2 2005
AMD Opteron 242
Opteron (Troy)
1 / 1 1600 MHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 244
Opteron (Troy)
1 / 1 1800 MHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 246
Opteron (Troy)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 246
Opteron (Troy)
1 / 1 2000 MHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 248
Opteron (Troy)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 248
Opteron (Troy)
1 / 1 2.2 GHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004
AMD Opteron 250
Opteron (Troy)
1 / 1 2.4 GHz AMD Socket 940 85 W 1 tháng 12 2004

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.