Danh sách bộ vi xử lý AMD A8 Llano

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD A8-3820
A8 (Llano)
4 / 4 2.5 GHz
(up to 2.8 GHz)
AMD Socket FM1 65 W 20 tháng 12 2011
AMD A8-3870K
A8 (Llano)
4 / 4 3 GHz AMD Socket FM1 100 W 20 tháng 12 2011
AMD A8-3520M
A8 (Llano)
4 / 4 1600 MHz
(up to 2.5 GHz)
AMD Socket FS1 35 W 20 tháng 12 2011
AMD A8-3550MX
A8 (Llano)
4 / 4 2000 MHz
(up to 2.7 GHz)
AMD Socket FS1 45 W 20 tháng 12 2011
AMD A8-3800
A8 (Llano)
4 / 4 2.4 GHz
(up to 2.7 GHz)
AMD Socket FM1 65 W 30 tháng 6 2011
AMD A8-3850
A8 (Llano)
4 / 4 2.9 GHz AMD Socket FM1 100 W 30 tháng 6 2011
AMD A8-3500M
A8 (Llano)
4 / 4 1500 MHz
(up to 2.4 GHz)
AMD Socket FS1 35 W 14 tháng 6 2011
AMD A8-3510MX
A8 (Llano)
4 / 4 1800 MHz
(up to 2.5 GHz)
AMD Socket FS1 45 W 14 tháng 6 2011
AMD A8-3530MX
A8 (Llano)
4 / 4 1900 MHz
(up to 2.6 GHz)
AMD Socket FS1 45 W 14 tháng 6 2011

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.