Danh sách bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 Zen

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
AMD Ryzen 7 2700X 50th Anniversary
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.7 GHz
(up to 4.35 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 105 W 29 tháng 4 2019
AMD Ryzen 7 2700E
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 2.8 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 9 2018
AMD Ryzen 7 PRO 2700
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.2 GHz
(up to 4.1 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 9 2018
AMD Ryzen 7 PRO 2700X
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.6 GHz
(up to 4.1 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 95 W 19 tháng 9 2018
AMD Ryzen 7 2700
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.2 GHz
(up to 4.1 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 19 tháng 4 2018
AMD Ryzen 7 2700X
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.7 GHz
(up to 4.35 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 105 W 19 tháng 4 2018
AMD Ryzen 7 PRO 1700
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3 GHz
(up to 3.7 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 29 tháng 6 2017
AMD Ryzen 7 PRO 1700X
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.4 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 95 W 29 tháng 6 2017
AMD Ryzen 7 1700
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3 GHz
(up to 3.7 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 65 W 2 tháng 3 2017
AMD Ryzen 7 1700X
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.4 GHz
(up to 3.8 GHz)
AMD Socket AM4 16MB (shared) 95 W 2 tháng 3 2017
AMD Ryzen 7 1800X
Ryzen 7 (Zen)
8 / 16 3.6 GHz
(up to 4 GHz)
AMD Socket AM4 16MB 95 W 2 tháng 3 2017

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.