Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i9 Skylake-X

Tên Lõi / Luồng Xung nhịp Socket Bộ nhớ đệm L3 Công suất thiết kế Đã phát hành
Intel Core i9-9820X
Core i9 (Skylake-X)
10 / 20 3.3 GHz
(up to 4.2 GHz)
Intel Socket 2066 16.5MB (shared) 165 W 19 tháng 10 2018
Intel Core i9-9900X
Core i9 (Skylake-X)
10 / 20 3.5 GHz
(up to 4.5 GHz)
Intel Socket 2066 19.25MB (shared) 165 W 19 tháng 10 2018
Intel Core i9-9920X
Core i9 (Skylake-X)
12 / 24 3.5 GHz
(up to 4.5 GHz)
Intel Socket 2066 19.25MB (shared) 165 W 19 tháng 10 2018
Intel Core i9-9940X
Core i9 (Skylake-X)
14 / 28 3.3 GHz
(up to 4.5 GHz)
Intel Socket 2066 19.25MB (shared) 165 W 19 tháng 10 2018
Intel Core i9-9960X
Core i9 (Skylake-X)
16 / 32 3.1 GHz
(up to 4.5 GHz)
Intel Socket 2066 22MB (shared) 165 W 19 tháng 10 2018
Intel Core i9-7920X
Core i9 (Skylake-X)
12 / 24 2.9 GHz
(up to 4.4 GHz)
Intel Socket 2066 16.5MB (shared) 140 W 10 tháng 9 2017
Intel Core i9-7940X
Core i9 (Skylake-X)
14 / 28 3.1 GHz
(up to 4.4 GHz)
Intel Socket 2066 19.25MB (shared) 165 W 1 tháng 9 2017
Intel Core i9-7960X
Core i9 (Skylake-X)
16 / 32 2.8 GHz
(up to 4.4 GHz)
Intel Socket 2066 22MB (shared) 165 W 1 tháng 9 2017
Intel Core i9-7900X
Core i9 (Skylake-X)
10 / 20 3.3 GHz
(up to 4.5 GHz)
Intel Socket 2066 14MB (shared) 140 W 26 tháng 6 2017

Duyệt theo thế hệ

Duyệt theo tên mã

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.