NVIDIA GeForce GT 440 vs NVIDIA Quadro 600

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF108 GF108
Phiên bản GPU GF108-400-A1
Kiến trúc Fermi Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 585 million 585 million
Kích thước chết 116 mm² 116 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 1st, 2011 Dec 13th, 2010
Thế hệ GeForce 400 Quadro
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 79 USD 179 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16 PCIe 2.0 x16
Đánh giá 5 in our database 26 in our database
Tiền nhiệm GeForce 200
Kế vị GeForce 500

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 810 MHz 640 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1620 MHz 1280 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 1800 Mbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB
Loại bộ nhớ DDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 28.80 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 96
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 4 8
Số lượng SM 2 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.240 GPixel/s 2.560 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.96 GTexel/s 10.24 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 311.0 GFLOPS 245.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 25.92 GFLOPS (1:12) 20.48 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot
Chiều dài 145 mm 5.7 inches 168 mm 6.6 inches
Công suất thiết kế 65 W 40 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 200 W
Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x VGA 1x DVI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch P1071 P1033
Chiều rộng 69 mm 2.7 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 1.1
Vulkan
CUDA 2.1 2.1
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.