Card đồ hoạ NVIDIA GeForce FX 5600 Ultra
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- GeForce FX
- Tên GPU
- NV31
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Xung nhịp GPU
- 400 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- 128 MB
- DirectX
- 9.0a
- Ngày phát hành
- Mar 17th, 2003
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- NV31
- Phiên bản GPU
- 5600 Ultra
- Kiến trúc
- Rankine
- Nhà sản xuất
- TSMC
- Kích thước tiến trình
- 130 nm
- Bóng bán dẫn
- 80 million
- Kích thước chết
- 121 mm²
Card đồ hoạ
- Ngày phát hành
- Mar 17th, 2003
- Thế hệ
- GeForce FX
- Sản xuất
- End-of-life
- Giá ra mắt
- 199 USD
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Đánh giá
- 2 in our database
- Tiền nhiệm
- GeForce 4 Ti
- Kế vị
- GeForce 6 AGP
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp GPU
- 400 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- 400 MHz 800 Mbps effective
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- 128 MB
- Loại bộ nhớ
- DDR
- Bộ nhớ Bus
- 128 bit
- Băng thông
- 12.80 GB/s
cấu hình kết xuất
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 4
- đổ bóng Vertex
- 3
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 4
- ROPs
- 4
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 1.600 GPixel/s
- Tốc độ Vertex
- 300.0 MVertices/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 1.600 GTexel/s
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- Single-slot
- Chiều dài
- 190 mm 7.5 inches
- Bộ nguồn khuyến nghị
- 200 W
- Đầu ra
- 1x DVI1x VGA1x S-Video
- Đầu nối nguồn
- 1x Molex
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 9.0a
- OpenGL
- 2.0
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 2.0a
- đổ bóng Vertex
- 2.0a
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce FX 5600 Ultra ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 17 39644
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu NVIDIA GeForce FX 5600 Ultra có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: