Card đồ hoạ NVIDIA GeForce 6800 Ultra
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- GeForce 6 AGP
- Tên GPU
- NV40
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Xung nhịp GPU
- 425 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- 256 MB
- DirectX
- 9.0c (9_3)
- Ngày phát hành
- Apr 14th, 2004
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- NV40
- Phiên bản GPU
- 6800 Ultra
- Kiến trúc
- Curie
- Nhà sản xuất
- TSMC
- Kích thước tiến trình
- 130 nm
- Bóng bán dẫn
- 222 million
- Kích thước chết
- 287 mm²
Card đồ hoạ
- Ngày phát hành
- Apr 14th, 2004
- Thế hệ
- GeForce 6 AGP
- Sản xuất
- End-of-life
- Giao diện Bus
- AGP 8x
- Đánh giá
- 115 in our database
- Tiền nhiệm
- GeForce FX
- Kế vị
- GeForce 7 AGP
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp GPU
- 425 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- 550 MHz 1100 Mbps effective
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- 256 MB
- Loại bộ nhớ
- GDDR3
- Bộ nhớ Bus
- 256 bit
- Băng thông
- 35.20 GB/s
cấu hình kết xuất
- Trình đổ bóng điểm ảnh
- 16
- đổ bóng Vertex
- 6
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 16
- ROPs
- 16
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 6.800 GPixel/s
- Tốc độ Vertex
- 637.5 MVertices/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 6.800 GTexel/s
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- Single-slot
- Chiều dài
- 216 mm 8.5 inches
- Bộ nguồn khuyến nghị
- 200 W
- Đầu ra
- 2x DVI1x S-Video
- Đầu nối nguồn
- 2x Molex
- Số bảng mạch
- P201
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 9.0c (9_3)
- OpenGL
- 2.1
- Mô hình đổ bóng
- 3.0
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển GeForce 6800 Ultra ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 138 42247
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu NVIDIA GeForce 6800 Ultra có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: