NVIDIA Jetson TX2 GPU vs NVIDIA Quadro FX 500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GP10B NV34
Phiên bản GPU Tegra X2 NV34 GL
Kiến trúc Pascal Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 16 nm 150 nm
Bóng bán dẫn unknown 45 million
Kích thước chết unknown 124 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2016
Thế hệ Tegra
Sản xuất Active
Giá ra mắt 249 USD
Giao diện Bus IGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 854 MHz
Tăng xung nhịp 1465 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 240 MHz 480 Mbps effective
Xung nhịp GPU 270 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 7.680 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256
Đơn vị xử lý bề mặt 16 4
ROPs 16 4
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 23.44 GPixel/s 1.080 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.44 GTexel/s 1.080 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1.500 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 750.1 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 23.44 GFLOPS (1:32)
Tốc độ Vertex 135.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Chiều dài 87 mm 3.4 inches 152 mm 6 inches
Chiều rộng 50 mm 2 inches 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 15 W unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 9.0a
OpenGL 4.6 1.5
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
CUDA 6.2
Mô hình đổ bóng 6.4
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 21st, 2003
Thế hệ Quadro FX
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.