Intel UHD Graphics 610 vs NVIDIA GeForce 6800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Coffee Lake GT1 NV40
Kiến trúc Generation 9.5 Curie
Nhà sản xuất Intel TSMC
Kích thước tiến trình 14 nm+++ 130 nm
Bóng bán dẫn unknown 222 million
Kích thước chết unknown 287 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Apr 3rd, 2018
Thế hệ HD Graphics-M (Coffee Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 350 MHz 700 Mbps effective
Xung nhịp GPU 325 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 22.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 2 12
Đơn vị xử lý 12
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.800 GPixel/s 3.900 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 10.80 GTexel/s 3.900 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 345.6 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 172.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 43.20 GFLOPS (1:4)
Tốc độ Vertex 406.3 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế 15 W unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch P201, P212

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 4.6 2.1
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Apr 14th, 2004
Thế hệ GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.