ATI Mobility Radeon HD 4200 IGP vs ATI Rage LT PRO AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS880 Mach64 LT
Phiên bản GPU RS880M 215LT3UA31
Kiến trúc TeraScale Mach
Kích thước tiến trình 55 nm 500 nm
Bóng bán dẫn 181 million 1 million
Kích thước chết 67 mm² 90 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 10th, 2009
Thế hệ Radeon IGP (Mobility HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Kế vị Palm

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 75 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 100 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 8 MB
Loại bộ nhớ System Shared SDR
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 800.0 MB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40
Đơn vị xử lý bề mặt 4 1
ROPs 4 1
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 1
đổ bóng Vertex 0

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 75.00 MPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 75.00 MTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 5.0
OpenGL 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 1997
Thế hệ Rage Mobility
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 2x
Đánh giá 2 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.