ATI Mobility Radeon HD 2300 vs NVIDIA GeForce FX Go5700

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M71 NV36
Kiến trúc R500 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 107 million 82 million
Kích thước chết 100 mm² 133 mm²
Phiên bản GPU Go5700-V

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2007 Feb 1st, 2005
Thế hệ M7x (Mobility HD 2000) GeForce FX Go 5 (Go 5000)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP 8x
Đánh giá 2 in our database 2 in our database
Tiền nhiệm M6x GeForce4 Go
Kế vị M8x GeForce Go 6

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 480 MHz 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective 275 MHz 550 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR2 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 12.80 GB/s 8.800 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 4
đổ bóng Vertex 2 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.920 GPixel/s 1.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 240.0 MVertices/s 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.920 GTexel/s 1.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0a
OpenGL 2.1 1.5 (2.1)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0a

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.