ATI Graphics Wonder PCI vs Intel UHD Graphics 600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Mach32 Gemini Lake GT1
Phiên bản GPU Mach32 AX (210688AX00)
Kiến trúc Mach Generation 9.5
Kích thước tiến trình 700 nm 14 nm
Bóng bán dẫn unknown unknown
Kích thước chết 90 mm² unknown
Nhà sản xuất Intel

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 1992
Thế hệ Mach 32
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm Mach 8
Kế vị Mach 64

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 10 MHz
xung nhịp bộ nhớ 10 MHz System Shared
Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 650 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1 MB System Shared
Loại bộ nhớ DRAM System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 80.00 MB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 1
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 0 12
ROPs 1 2
Các đơn vị bóng 96
Đơn vị xử lý 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.00 MPixel/s 1.300 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 0 MTexel/s 7.800 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 249.6 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 124.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 31.20 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown 5 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x VGA No outputs
Số bảng mạch 254

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1)
OpenGL 4.6
OpenCL 3.0
Vulkan 1.2
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex
Mô hình đổ bóng 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Dec 11th, 2017
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont Plus)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.