ATI FireGL V7350 vs NVIDIA GeForce 6800 Ultra

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R520 NV40
Phiên bản GPU R520 GL 6800 Ultra
Kiến trúc R500 Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 321 million 222 million
Kích thước chết 288 mm² 287 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005 Apr 14th, 2004
Thế hệ FireGL GeForce 6 AGP
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giá ra mắt 1,599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 AGP 8x
Đánh giá 5 in our database 115 in our database
Tiền nhiệm GeForce FX
Kế vị GeForce 7 AGP

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 425 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective 550 MHz 1100 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 41.60 GB/s 35.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 16
đổ bóng Vertex 8 6
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.600 GPixel/s 6.800 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.200 GVertices/s 637.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 6.800 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Single-slot
Chiều dài 229 mm 9 inches 216 mm 8.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 111 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W 200 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video 2x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn 1x 6-pin 2x Molex
Số bảng mạch A520-31 P201

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.