AMD FireStream 9170 vs AMD Radeon R5 M430

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV670 Exo
Kiến trúc TeraScale GCN 1.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 666 million 690 million
Kích thước chết 192 mm² 56 mm²
Phiên bản GPU Exo PRO

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 8th, 2007
Thế hệ FireStream
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 800 MHz 1030 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 51.20 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 320
Đơn vị xử lý bề mặt 16 20
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 4 5
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 128 KB
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.80 GPixel/s 8.240 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.80 GTexel/s 20.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 512.0 GFLOPS 659.2 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 102.4 GFLOPS (1:5) 41.20 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 105 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (11_1)
OpenGL 3.3 (full) 4.0 (partial) 4.6
OpenCL 1.2
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 5.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 15th, 2016
Thế hệ Crystal System (R5 M400)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm Solar System
Kế vị Mobility Radeon

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.